Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갈겨쓰다
갈겨쓰다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : viết ngoáy, viết nguệch ngoạc, viết ẩu
글씨를 알아보기 힘들 만큼 빠르게 아무렇게나 쓰다.
Viết chữ nhanh và cẩu thả đến mức khó đọc được.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
글씨를 갈겨쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
글씨를 갈겨쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
괴발개발로 갈겨쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
찍찍 갈겨쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈겨쓰다 :
    1. viết ngoáy, viết nguệch ngoạc, viết ẩu

Cách đọc từ vựng 갈겨쓰다 : [갈겨쓰다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.