Có 1 kết quả cho từ : 끈끈히
끈끈히
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : dẻo dính
끈기가 있는 물질이 있어 피부에 들러붙는 느낌이 있게.
Có cảm giác bám lên da do có chất dính.
2 : rin rít, nóng nực
피부에 습기가 느껴져 불쾌하게.
Một cách khó chịu vì cảm nhận hơi ẩm trên da.
3 : dai dẳng, da diết, mật thiết
서로의 정이 아주 강하고 관계가 친밀하게.
Tình cảm với nhau rất mạnh mẽ và quan hệ mật thiết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끈끈히 :
- dẻo dính
- rin rít, nóng nực
- dai dẳng, da diết, mật thiết
Cách đọc từ vựng 끈끈히 : [끈끈히]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc