Có 1 kết quả cho từ : 꽃등
Nghĩa
1 : đèn hoa
종이로 만든 꽃 모양의 등.
Đèn được làm bằng giấy, có hình bông hoa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꽃등을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
등 - 燈
đăng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽃등 :
- đèn hoa
Cách đọc từ vựng 꽃등 : [꼳뜽]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc