Có 3 kết quả cho từ : 입술
입술1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : môi
사람의 입 주위를 둘러싸고 있는 붉고 부드러운 살.
Phần thịt mềm và có màu đỏ bao xung quanh miệng của con người.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 입술 :
- môi
Cách đọc từ vựng 입술 : [입쑬]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.