Có 1 kết quả cho từ : 탑승객
Chủ đề : Hàng không
Nghĩa
1 : hành khách
비행기나 배, 차 등에 탄 손님.
Khách đi máy bay, tàu, xe...
Ví dụ
[Được tìm tự động]객 - 客
khách
승 - 乘
thặng , thừa
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 탑승객 :
- hành khách
Cách đọc từ vựng 탑승객 : [탑씅객]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc