Có 1 kết quả cho từ : 거룻배
Chủ đề : Đường thủy
거룻배
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Georutbae; thuyền ba lá, chiếc đò
돛이 없는 작은 배.
Chiếc tàu nhỏ không có cánh buồm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거룻배 :
- Georutbae; thuyền ba lá, chiếc đò
Cách đọc từ vựng 거룻배 : [거루빼]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc