Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 강평
강평
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự phân tích đánh giá
공식적인 행사나 공연 작품, 발표회 등에 대하여 종합적으로 분석하고 평가하는 것.
Việc đánh giá và phân tích một cách tổng hợp về sự kiện chính thức, tác phẩm công diễn hay buổi phát biểu v.v...

Ví dụ

[Được tìm tự động]
강평하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강평듣다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강평진행되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강평이어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교수님, 오늘 학생공연에 대한 강평부탁드립니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학생들의 논문 발표가 끝난 뒤에는 교수들의 강평이어예정이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 호에는 당선작에 대한 심사 위원강평이 실려 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
실습에 대해 강평하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노래 실력강평하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그림을 강평하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
강 - 講
giảng
sự suy xét, sự nghiên cứu
평 - 評
bình
sự phân tích đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 강평 :
    1. sự phân tích đánh giá

Cách đọc từ vựng 강평 : [강ː평]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.