Có 2 kết quả cho từ : 강평
Nghĩa
1 : sự phân tích đánh giá
공식적인 행사나 공연 작품, 발표회 등에 대하여 종합적으로 분석하고 평가하는 것.
Việc đánh giá và phân tích một cách tổng hợp về sự kiện chính thức, tác phẩm công diễn hay buổi phát biểu v.v...
Ví dụ
[Được tìm tự động]강평을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강평이 이어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강 - 講
giảng
평 - 評
bình
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강평 :
- sự phân tích đánh giá
Cách đọc từ vựng 강평 : [강ː평]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc