Có 5 kết quả cho từ : 멀리
Chủ đề : Ngày 47 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp
멀리2
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : xa, xa xôi
시간이나 거리가 꽤 떨어지게.
Thời gian hay cự li khá cách biệt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 멀리 :
- xa, xa xôi
Cách đọc từ vựng 멀리 : [멀ː리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc