Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 부모님
부모님1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : phụ mẫu, bố mẹ
(높이는 말로) 부모.
(cách nói kính trọng) Cha mẹ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
그는 사업 실패인해 부모님이 물려준 재산 절반 가까이를 잃게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부모님우리 형제들을 가르치기 위해 밤낮으로 일하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
제삿날이 되니 부모님모습가물거려 민준이는 눈물을 흘렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어버이날에 나는 부모님 가슴에 꽃을 꽂아 드렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기 때문고생하시는 부모님보고 있노라니 가시방석따로 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
해마다 어버이날이 되면 부모님가없이 넓은 사랑은혜새삼 감사하게 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국민 연금가입되어 있는 부모님노후대해 크게 걱정하지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 부모님일찍 돌아가셔서 어린 나이가장이 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 집은 부모님이혼하면서 가정불화시작됐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 부모님이혼을 하시고 난 뒤부터 가정적문제로 힘들어했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
모 - 母
mô , mẫu
mẹ kế
부 - 父
phụ , phủ
gia trưởng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 부모님 :
    1. phụ mẫu, bố mẹ

Cách đọc từ vựng 부모님 : [부모님]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.