Có 30 kết quả cho từ : 굽
굽
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : móng chân
말, 소, 양 등의 발 끝에 있는 두껍고 단단한 발톱.
Phần móng cứng và dày ở phần cuối bàn chân của các con vật như ngựa, bò hay cừu.
2 : gót giày
구두 밑바닥의 뒤꿈치 부분.
Phần gót ở đế dưới của giày.
3 : đế bát, đế chén
그릇의 밑받침 부분.
Phần đỡ bên dưới của cái bát.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굽 :
- móng chân
- gót giày
- đế bát, đế chén
Cách đọc từ vựng 굽 : [굽]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc