Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
30
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
경과되다
경과되다
[經過되다]
Động từ - 동사
/경과되다/
Nghĩa
1 : trôi qua, bị quá hạn
시간이 지나가다.
Thời gian đi qua.
2 : trải qua, kinh qua
어떤 시기나 단계, 장소 등이 거쳐지다.
Thời kỳ, giai đoạn, địa điểm nào đó đi qua.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 경과될,경과되겠습니다,경과되지 않,경과되시겠습니다,경과돼요,경과됩니다,경과됩니까,경과되는데,경과되는,경과된데,경과될데,경과되고,경과되면,경과되며,경과돼도,경과된다,경과되다,경과되게,경과돼서,경과돼야 한다,경과돼야 합니다,경과돼야 했습니다,경과됐다,경과됐습니다,경과됩니다,경과됐고,경과되,경과됐,경과돼,경과된,경과돼라고 하셨다,경과돼졌다,경과돼지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
경 - 經
kinh
간접
경
험
[間接
經
驗]
kinh nghiệm gián tiếp
과 - 過
qua , quá
간
과
[看
過
]
sự xem sơ qua, sự xem lướt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경과되다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 경과되다
:
trôi qua, bị quá hạn
trải qua, kinh qua
경과되다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 경과되다
: [경과되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi