Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 경과되다
경과되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : trôi qua, bị quá hạn
시간이 지나가다.
Thời gian đi qua.
2 : trải qua, kinh qua
어떤 시기나 단계, 장소 등이 거쳐지다.
Thời kỳ, giai đoạn, địa điểm nào đó đi qua.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 경과될,경과되겠습니다,경과되지 않,경과되시겠습니다,경과돼요,경과됩니다,경과됩니까,경과되는데,경과되는,경과된데,경과될데,경과되고,경과되면,경과되며,경과돼도,경과된다,경과되다,경과되게,경과돼서,경과돼야 한다,경과돼야 합니다,경과돼야 했습니다,경과됐다,경과됐습니다,경과됩니다,경과됐고,경과되,경과됐,경과돼,경과된,경과돼라고 하셨다,경과돼졌다,경과돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 經
kinh
간접
kinh nghiệm gián tiếp
과 - 過
qua , quá
sự xem sơ qua, sự xem lướt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경과되다 :
    1. trôi qua, bị quá hạn
    2. trải qua, kinh qua

Cách đọc từ vựng 경과되다 : [경과되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.