Có 1 kết quả cho từ : 깔개
Chủ đề : Đồ dùng thiết yếu ,Phòng ngủ
깔개
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : chiếu
앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 얇고 넓적한 물건.
Vật mỏng và rộng, được trải trên sàn nhà để nằm hoặc ngồi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]깔개를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깔개 :
- chiếu
Cách đọc từ vựng 깔개 : [깔개]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc