Có 21 kết quả cho từ : 관계
Nghĩa
1 : giới quan chức, giới công chức
국가의 각 기관이나 그 기관 관리들의 활동 분야.
Lĩnh vực hoạt động của các cơ quan nhà nước hay các quan chức cơ quan đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Tổng công ty Đường sắt cho biết họ sẽ xác định xem có nên báo cảnh sát đường sắt hay không sau khi tìm hiểu sự việc.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 界
giới
관 - 官
quan
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 관계 :
- giới quan chức, giới công chức
Cách đọc từ vựng 관계 : [관계]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc