Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 21 kết quả cho từ : 관계
관계1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : giới quan chức, giới công chức
국가의 각 기관이나 그 기관 관리들의 활동 분야.
Lĩnh vực hoạt động của các cơ quan nhà nước hay các quan chức cơ quan đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
철도공사 측은 사실관계파악한 뒤 철도경찰에 신고할지 여부결정하겠다고 밝혔습니다.
Tổng công ty Đường sắt cho biết họ sẽ xác định xem có nên báo cảnh sát đường sắt hay không sau khi tìm hiểu sự việc.
대화는 인간관계에 있어 성패가름하는 중요요소이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
행사 관계회원들에게 모임 참석가부를 물었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교수부부 관계가정 환경라는 주제논문을 써 가정학 박사가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관계가지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 학교와 옆 학교역사적으로 깊은 관계를 가지고다고 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
김 씨는 아내 몰래 다른 여성들과 관계를 가져 오다 간음죄체포되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
몇 년 전까지만 해도 결혼사람다른 사람관계가지간통죄처벌받을 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
김 씨는 아내 몰래 다른 여성들과 관계를 가져 오다 간음죄체포되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
몇 년 전까지만 해도 결혼사람다른 사람관계가지간통죄처벌받을 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
계 - 界
giới
가요
giới nhạc đại chúng
관 - 官
quan
감각 기
cơ quan cảm giác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 관계 :
    1. giới quan chức, giới công chức

Cách đọc từ vựng 관계 : [관계]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.