Có 1 kết quả cho từ : 덩그맣다
덩그맣다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : riêng
혼자 떨어져 있다.
Đứng riêng ra một mình.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덩그맣다 :
- riêng
Cách đọc từ vựng 덩그맣다 : [덩그마타]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc