Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 시시덕거리다
시시덕거리다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : nói cười vô ý vô tứ
실없이 웃으면서 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다.
Vừa cười một cách vô duyên vừa nói chuyện liên tiếp một cách hơi ồn ào.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 시시덕거릴,시시덕거리겠습니다,시시덕거리지 않,시시덕거리시겠습니다,시시덕거려요,시시덕거립니다,시시덕거립니까,시시덕거리는데,시시덕거리는,시시덕거린데,시시덕거릴데,시시덕거리고,시시덕거리면,시시덕거리며,시시덕거려도,시시덕거린다,시시덕거리다,시시덕거리게,시시덕거려서,시시덕거려야 한다,시시덕거려야 합니다,시시덕거려야 했습니다,시시덕거렸다,시시덕거렸습니다,시시덕거립니다,시시덕거렸고,시시덕거리,시시덕거렸,시시덕거려,시시덕거린,시시덕거려라고 하셨다,시시덕거려졌다,시시덕거려지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 시시덕거리다 :
    1. nói cười vô ý vô tứ

Cách đọc từ vựng 시시덕거리다 : [시시덕꺼리다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.