Vừa cười một cách vô duyên vừa nói chuyện liên tiếp một cách hơi ồn ào.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 시시덕거릴,시시덕거리겠습니다,시시덕거리지 않,시시덕거리시겠습니다,시시덕거려요,시시덕거립니다,시시덕거립니까,시시덕거리는데,시시덕거리는,시시덕거린데,시시덕거릴데,시시덕거리고,시시덕거리면,시시덕거리며,시시덕거려도,시시덕거린다,시시덕거리다,시시덕거리게,시시덕거려서,시시덕거려야 한다,시시덕거려야 합니다,시시덕거려야 했습니다,시시덕거렸다,시시덕거렸습니다,시시덕거립니다,시시덕거렸고,시시덕거리,시시덕거렸,시시덕거려,시시덕거린,시시덕거려라고 하셨다,시시덕거려졌다,시시덕거려지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시시덕거리다 :
nói cười vô ý vô tứ
Cách đọc từ vựng 시시덕거리다 : [시시덕꺼리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia