Có 1 kết quả cho từ : 간주되다
Nghĩa
1 : được xem là, được coi như
무엇이 어떠하다고 생각되거나 여겨지다.
Điều gì đó được xem hay được nghĩ là thế nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간주될 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간 - 看
khan , khán
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간주되다 :
- được xem là, được coi như
Cách đọc từ vựng 간주되다 : [간주되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.