Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
29
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
간주되다
Chủ đề :
Từ vựng cao cấp phần 5
,
Giáo trình tổng hợp cao cấp 6 - Phần 2
간주되다
[看做되다]
Động từ - 동사
/간주되다/
Nghĩa
1 : được xem là, được coi như
무엇이 어떠하다고 생각되거나 여겨지다.
Điều gì đó được xem hay được nghĩ là thế nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간주될,간주되겠습니다,간주되지 않,간주되시겠습니다,간주돼요,간주됩니다,간주됩니까,간주되는데,간주되는,간주된데,간주될데,간주되고,간주되면,간주되며,간주돼도,간주된다,간주되다,간주되게,간주돼서,간주돼야 한다,간주돼야 합니다,간주돼야 했습니다,간주됐다,간주됐습니다,간주됩니다,간주됐고,간주되,간주됐,간주돼,간주된,간주돼라고 하셨다,간주돼졌다,간주돼지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 看
khan , khán
간
과
[
看
過]
sự xem sơ qua, sự xem lướt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간주되다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간주되다
:
được xem là, được coi như
간주되다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간주되다
: [간주되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi