Có 1 kết quả cho từ : 고슬고슬하다
고슬고슬하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : vừa nước, dẻo ngon
밥이 물기가 너무 많지도 않고 적지도 않게 되어 딱 알맞다.
Cơm chín vừa ngon, với lượng nước vừa phải, không quá nhiều cũng không quá ít.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고슬고슬하다 :
- vừa nước, dẻo ngon
Cách đọc từ vựng 고슬고슬하다 : [고슬고슬하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.