Có 13 kết quả cho từ : 살다
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 4 ) ,Giáo trình Sejong 5 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1B ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 1
살다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : sống
생명을 지니고 있다.
Đang có sinh mệnh.
2 : sống, sinh hoạt
사람이 생활을 하다.
Con người sinh sống.
3 : tồn tại, cháy
불이 꺼지지 않고 계속 타고 있다.
Lửa không bị tắt mà vẫn tiếp tục cháy.
4 : sống động
본래의 색깔이나 특징 등이 뚜렷이 나타나다.
Màu sắc hay đặc trưng vốn có… thể hiện rõ ràng .
5 : sống động, tràn đầy
성질이나 기운 등이 뚜렷이 나타나다.
Tính chất hay khí thế... thể hiện một cách rõ ràng.
6 : tồn tại
어떤 일이 마음이나 머릿속에 사라지지 않고 남아 있다.
Việc nào đó không mất đi mà đọng lại trong tâm trạng hay đầu óc.
7 : sống, còn, mang
어떤 물건이나 제도 등이 제 구실을 하다.
Món đồ hay chế độ... nào đó thực hiện vai trò của mình.
8 : sống, còn sống
경기나 놀이 등에서 술래나 상대편에 잡히지 않다.
Không bị người đuổi bắt hay đối phương tóm lấy trong thi đấu hay trò chơi.
9 : sống, hiển hiện
글이나 말, 또는 어떤 현상의 효력이 있다.
Bài viết, lời nói hay hiện tượng... nào đó có hiệu lực.
10 : sống ở, có ở
어느 곳에 거주하거나 머무르다.
Cư trú hoặc lưu lại nơi nào đó.
11 : làm...
어떤 직분이나 신분을 가지고 지내다.
Có chức phận hay thân phận nào đó.
12 : sống
어떤 생활을 누리다.
Tận hưởng cuộc sống nào đó.
13 : sống (với)
어떤 사람과 결혼해서 함께 생활하다.
Kết hôn với người nào đó và cùng sống.
Ví dụ
[Được tìm tự động]살다보면 나에게도 좋은 날이 온답니다
Nếu sống lâu bạn sẽ thấy rằng những chuyện vui cũng sẽ thường đến với ta.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 살다 :
- sống
- sống, sinh hoạt
- tồn tại, cháy
- sống động
- sống động, tràn đầy
- tồn tại
- sống, còn, mang
- sống, còn sống
- sống, hiển hiện
- sống ở, có ở
- làm...
- sống
- sống với
Cách đọc từ vựng 살다 : [살ː다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc