Có 1 kết quả cho từ : 가시덤불
가시덤불
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : bụi gai
어수선하게 엉클어진 가시로 이루어진 나무나 풀.
Cây hay cỏ tạo nên gai um tùm một cách lộn xộn.
2 : chông gai
(비유적으로) 인생의 고난과 역경.
(cách nói ẩn dụ) Khổ nạn và nghịch cảnh của cuộc đời.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시덤불에 긁히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시덤불을 헤치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시덤불을 지나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시덤불을 만나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가시덤불 :
- bụi gai
- chông gai
Cách đọc từ vựng 가시덤불 : [가시덤불]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.