Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가시덤불
가시덤불
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bụi gai
어수선하게 엉클어진 가시로 이루어진 나무나 풀.
Cây hay cỏ tạo nên gai um tùm một cách lộn xộn.
2 : chông gai
(비유적으로) 인생의 고난과 역경.
(cách nói ẩn dụ) Khổ nạn và nghịch cảnh của cuộc đời.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
아버지가 일찍 돌아가셨지만 어머니노력으로 우리 가족고난가시덤불을 걷어낼 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 가난라는 가시덤불을 헤쳐 나가기 위해 열심히 공부했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시덤불에 긁히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시덤불을 헤치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시덤불을 지나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시덤불을 만나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시덤불우거지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저 길은 가시덤불이 우거져서 위험해. 다른 길로 가자.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시덤불이 길을 가로막고 있어 우리는 더 이상으로 나아갈 수 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
산 속에서 길을 잃은 우리가시덤불을 지나다가 온몸가시에 긁혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가시덤불 :
    1. bụi gai
    2. chông gai

Cách đọc từ vựng 가시덤불 : [가시덤불]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.