Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간척지
간척지
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đất lấp bồi (bằng cách rút nước)
바다나 호수 일부의 물을 빼내고 그곳을 흙으로 메워 만든 땅.
Phần đất được tạo nên do rút một phần nước biển hay hồ rồi lấp đất vào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간척지로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간척지되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여기는 원래 바다였는데 둑을 쌓아서 간척지를 만든 거래.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
현재 간척지가 되어 버린 그곳예전에 바다가 펼쳐져 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간척 공사가 끝나면 넓은 간척지새로 생기게 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새로 생긴 간척지에서는 주로 벼를 재배하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간척지로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간척지되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여기는 원래 바다였는데 둑을 쌓아서 간척지를 만든 거래.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
현재 간척지가 되어 버린 그곳예전에 바다가 펼쳐져 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 干
can , cán
지 - 地
địa
các nơi

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간척지 :
    1. đất lấp bồi bằng cách rút nước

Cách đọc từ vựng 간척지 : [간척찌]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.