Có 2 kết quả cho từ : 감치다
감치다2
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : khâu mép, may mép
옷이나 옷감 끝의 실이 풀리지 않도록 안으로 접고 감아 꿰매다.
Gập vào trong và khâu để sợi vải ở mép của quần áo hay vải vóc không bị bung ra.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감치다 :
- khâu mép, may mép
Cách đọc từ vựng 감치다 : [감ː치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc