Có 5 kết quả cho từ : 그제
Chủ đề : Thời gian
그제2
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : ngày hôm kia
어제의 전날에.
Ngày trước ngày hôm qua.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그제 :
- ngày hôm kia
Cách đọc từ vựng 그제 : [그제]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc