Có 1 kết quả cho từ : 강단
Nghĩa
1 : tính bền bỉ, tính kiên gan
굳은 의지로 견디는 힘.
Sức chịu đựng bằng ý chí mạnh mẽ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]강단이 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강 - 剛
cang , cương
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강단 :
- tính bền bỉ, tính kiên gan
Cách đọc từ vựng 강단 : [강단]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc