Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 대성황
대성황
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự hoành tráng
공연이나 행사에 사람이 아주 많이 몰려드는 상황.
Tình trạng có thật nhiều nguời tụ tập lại trong một chương trình hay một buổi biểu diễn nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
대성황이루다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
인기 영화 배우영화상영되자 극장가대성황이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대성황을 이룬 공연은 발 디딜 틈조차 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번에 개최자동차 살롱은 많은 사람들이 자동차를 보러 와 대성황이루었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
1960년대에는 크리스마스가 되면 도시의 댄스홀이 대성황을 이루기도 했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá
성 - 盛
thành , thình , thạnh , thịnh
하다
cường thịnh

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대성황 :
    1. sự hoành tráng

Cách đọc từ vựng 대성황 : [대ː성황]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.