Có 1 kết quả cho từ : 대성황
Nghĩa
1 : sự hoành tráng
공연이나 행사에 사람이 아주 많이 몰려드는 상황.
Tình trạng có thật nhiều nguời tụ tập lại trong một chương trình hay một buổi biểu diễn nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
1960년대에는 크리스마스가 되면 도시의 댄스홀이 대성황을 이루기도 했습니다.
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대성황 :
- sự hoành tráng
Cách đọc từ vựng 대성황 : [대ː성황]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.