Có 3 kết quả cho từ : 개강
Nghĩa
1 : sự khai giảng
대학이나 학원 등에서 한 학기의 강의를 시작함.
Việc bắt đầu vào học một học kỳ mới ở đại học hay ở trung tâm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개강 :
- sự khai giảng
Cách đọc từ vựng 개강 : [개강]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.