Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 개강
개강
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự khai giảng
대학이나 학원 등에서 한 학기의 강의를 시작함.
Việc bắt đầu vào học một học kỳ mới ở đại học hay ở trung tâm.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
개강하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개강준비하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개강앞두다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개강되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다음 주가 벌써 개강이구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 학과에서는 학기시작되는 첫 주에 개강 모임열기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
신학기 개강을 맞아 신입생들이 설레는 얼굴로 첫 등교를 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
삼월에 개강하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강좌를 개강하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강의를 개강하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
강 - 講
giảng
sự suy xét, sự nghiên cứu
개 - 開
khai
가식
kiểu thư viện mở

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개강 :
    1. sự khai giảng

Cách đọc từ vựng 개강 : [개강]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.