Có 1 kết quả cho từ : 결렬되다
Nghĩa
1 : bị gián đoạn, bị chia rẽ
의견이 서로 맞지 않아 따로 갈라서게 되다.
Ý kiến không phù hợp với nhau và trở nên tách rời riêng rẽ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 결렬될,결렬되겠습니다,결렬되지 않,결렬되시겠습니다,결렬돼요,결렬됩니다,결렬됩니까,결렬되는데,결렬되는,결렬된데,결렬될데,결렬되고,결렬되면,결렬되며,결렬돼도,결렬된다,결렬되다,결렬되게,결렬돼서,결렬돼야 한다,결렬돼야 합니다,결렬돼야 했습니다,결렬됐다,결렬됐습니다,결렬됩니다,결렬됐고,결렬되,결렬됐,결렬돼,결렬된,결렬돼라고 하셨다,결렬돼졌다,결렬돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 결렬되다 :
- bị gián đoạn, bị chia rẽ
Cách đọc từ vựng 결렬되다 : [결렬되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.