Có 6 kết quả cho từ : 주름
주름
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : nếp nhăn, vết nhăn
피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn.
2 : nếp nhăn, nếp gấp
옷이나 옷감을 접어서 생긴 줄.
Vết lằn sinh ra do gấp quần áo hay vải.
3 : vết nhăn
종이나 옷감의 구김살.
Vết nhăn của giấy hay vải.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 주름 :
- nếp nhăn, vết nhăn
- nếp nhăn, nếp gấp
- vết nhăn
Cách đọc từ vựng 주름 : [주름]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc