Có 1 kết quả cho từ : 견훤
Nghĩa
1 : (vua) Gyeon Hwon, vua Chân Huyên
후백제를 세운 왕(867~936). 892년에 후백제를 세웠다가 936년에 고려의 왕건에게 항복하였다.
Vị vua (867~936) dựng nên thời Hậu Bách Tế (Baekje). Năm 892 dựng nên Hậu Bách Tế (Baekje) và đến năm 936 thì hàng phục vua Vương Kiến (Wang Geon) của nước Cao Ly (Goryeo).
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 견훤 :
- vua Gyeon Hwon, vua Chân Huyên
Cách đọc từ vựng 견훤 : [견훤]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc