Có 1 kết quả cho từ : 터뜨리다
Chủ đề : Giáo trình Sejong 5 Phần 3
터뜨리다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : làm vỡ tung, làm bung ra
무엇을 둘러싸고 있는 표면을 눌러서 터지게 하다.
Ấn vào bề mặt đang bao gói cái gì đó và làm cho nó vỡ ra.
2 : làm bùng lên, làm nổ bùng
불이나 빛이 세차게 튀게 하다.
Lửa hay ánh sáng được làm cho toả ra thật mạnh.
3 : làm nở tung, làm nở bung
식물이 꽃망울을 벌려 꽃을 피우다.
Thực vật hé mở nụ và nở hoa.
4 : bật ra
웃음, 울음, 비명 소리 같은 것을 갑자기 세게 내다.
Làm cho nụ cười, tiếng khóc, tiếng hét bỗng nhiên phát ra thật mạnh.
5 : bùng ra, bùng phát
마음속에 있던 좋지 않은 감정을 갑자기 밖으로 드러내다.
Làm cho cảm tình vốn không tốt trong lòng đột nhiên bộc lộ ra bên ngoài.
6 : bùng phát, bùng lên, nổ ra
어떤 일을 갑자기 일어나게 하거나 밖으로 드러나게 하다.
Làm cho việc gì đó bỗng nhiên nảy sinh hoặc bộc lộ ra bên ngoài.
7 : phá lưới, ghi bàn
축구나 야구 등의 경기에서, 점수를 내다.
Ghi điểm số trong trận đấu bóng đá hay bóng chày.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 터뜨리다 :
- làm vỡ tung, làm bung ra
- làm bùng lên, làm nổ bùng
- làm nở tung, làm nở bung
- bật ra
- bùng ra, bùng phát
- bùng phát, bùng lên, nổ ra
- phá lưới, ghi bàn
Cách đọc từ vựng 터뜨리다 : [터ː뜨리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc