Có 1 kết quả cho từ : 계란형
Nghĩa
1 : hình quả trứng gà
닭의 알처럼 갸름한 모양.
Hình dạng tròn và thon như quả trứng gà.
Ví dụ
[Được tìm tự động]계 - 鷄
kê
난 - 卵
côn , noãn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계란형 :
- hình quả trứng gà
Cách đọc từ vựng 계란형 : [계란형]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.