Có 1 kết quả cho từ : 고객
Nghĩa
1 : khách hàng
상품을 사거나 서비스를 이용하는 사람.
Người sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
객 - 客
khách
고 - 顧
cố
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고객 :
- khách hàng
Cách đọc từ vựng 고객 : [고객]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc