Có 1 kết quả cho từ : 꿰맞추다
꿰맞추다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cố điều chỉnh, cố làm phù hợp
서로 맞지 않는 것을 억지로 갖다 맞추다.
Cố điều chỉnh lại những thứ không hợp nhau.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꿰맞추다 :
- cố điều chỉnh, cố làm phù hợp
Cách đọc từ vựng 꿰맞추다 : [꿰ː맏추다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc