Có 1 kết quả cho từ : 대자대비
Nghĩa
1 : đại từ đại bi
넓고 커서 끝이 없는 부처와 보살의 자비.
Sự từ bi của Bồ tát và đức Phật rộng và lớn vô tận.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대자대비 :
- đại từ đại bi
Cách đọc từ vựng 대자대비 : [대ː자대ː비]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.