Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 대자대비
대자대비
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đại từ đại bi
넓고 커서 끝이 없는 부처와 보살의 자비.
Sự từ bi của Bồ tát và đức Phật rộng và lớn vô tận.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
신도들은 대자대비가장미덕으로 삼는 부처가르침을 되새겼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
스님은 부처님대자대비동네 구석구석을 비출 것을 기원했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민심의 화합을 위해 불교대자대비 사상이 큰 빛을 발휘해야 할 때이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá
비 - 悲
bi
대자대
đại từ đại bi
자 - 慈
tư , từ
대비
đại từ đại bi

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대자대비 :
    1. đại từ đại bi

Cách đọc từ vựng 대자대비 : [대ː자대ː비]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.