Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
29
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
가당하다
가당하다
[可當하다]
Tính từ - 형용사
/가ː당하다/
Nghĩa
1 : chính đáng
대체로 이치에 맞다.
Đại thể đúng với lẽ phải.
2 : thỏa đáng
정도나 수준 등이 비슷하게 맞다.
Mức độ hay tiêu chuẩn đúng một cách tương tự.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가당할,가당하겠습니다,가당하지 않,가당하시겠습니다,가당해요,가당합니다,가당합니까,가당하는데,가당하는,가당한데,가당할데,가당하고,가당하면,가당하며,가당해도,가당한다,가당하다,가당하게,가당해서,가당해야 한다,가당해야 합니다,가당해야 했습니다,가당했다,가당했습니다,가당합니다,가당했고,가당하,가당했,가당해,가당한,가당해라고 하셨다,가당해졌다,가당해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 可
khả , khắc
가
[
可
]
tán thành, đồng ý
당 - 當
đang , đáng , đương
가
당
찮다
[可
當
찮다]
quá quắt, quá mức
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가당하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가당하다
:
chính đáng
thỏa đáng
가당하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가당하다
: [가ː당하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi