Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가려지다
가려지다2
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được phân biệt, được phân định, được sàng lọc
승패나 옳고 그름, 사실 등이 무엇인지 분명하게 밝혀지다.
Làm sáng tỏ thắng thua hay đúng sai, sự thật… là gì.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가려질,가려지겠습니다,가려지지 않,가려지시겠습니다,가려져요,가려집니다,가려집니까,가려지는데,가려지는,가려진데,가려질데,가려지고,가려지면,가려지며,가려져도,가려진다,가려지다,가려지게,가려져서,가려져야 한다,가려져야 합니다,가려져야 했습니다,가려졌다,가려졌습니다,가려집니다,가려졌고,가려지,가려졌,가려져,가려진,가려져라고 하셨다,가려져졌다,가려져지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가려지다 :
    1. được phân biệt, được phân định, được sàng lọc

Cách đọc từ vựng 가려지다 : [가려지다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.