Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 정리되다
정리되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được thu dọn, được dọn dẹp
흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것이 한데 모아지거나 치워지다.
Cái ở trạng thái bừa bãi hoặc lộn xộn được gom lại vào một chỗ hoặc được bỏ đi.
2 : được sắp xếp, được chỉnh đốn
종류에 따라 체계적으로 나누어지거나 모아지다.
Được phân chia và gom lại một cách có hệ thống theo chủng loại.
3 : được thu xếp, được sắp xếp
문제가 되거나 불필요한 것이 줄거나 없어져 말끔하게 바로잡히다.
Cái có vấn đề hoặc không cần thiết được cắt giảm hoặc được bỏ đi và được sắp đặt một cách gọn gàng.
4 : được chấm dứt, được chia tay
다른 사람과의 관계가 끝나다.
Mối quan hệ với người khác kết thúc.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 정리될,정리되겠습니다,정리되지 않,정리되시겠습니다,정리돼요,정리됩니다,정리됩니까,정리되는데,정리되는,정리된데,정리될데,정리되고,정리되면,정리되며,정리돼도,정리된다,정리되다,정리되게,정리돼서,정리돼야 한다,정리돼야 합니다,정리돼야 했습니다,정리됐다,정리됐습니다,정리됩니다,정리됐고,정리되,정리됐,정리돼,정리된,정리돼라고 하셨다,정리돼졌다,정리돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
리 - 理
lí , lý
sự giám sát
이 - 理
lí , lý
감리
sự giám sát
정 - 整
chỉnh
(sự) thu dọn, thu xếp

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 정리되다 :
    1. được thu dọn, được dọn dẹp
    2. được sắp xếp, được chỉnh đốn
    3. được thu xếp, được sắp xếp
    4. được chấm dứt, được chia tay

Cách đọc từ vựng 정리되다 : [정ː니되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.