Có 2 kết quả cho từ : 고담하다
Nghĩa
1 : có phẩm cách, tao nhã, thanh tao, giản dị
글이나 그림의 표현이 꾸밈이 없고 고상하다.
Thể hiện phẩm cách hoặc sự không cầu kỳ của chữ viết hay tranh vẽ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고 - 枯
khô
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고담하다 :
- có phẩm cách, tao nhã, thanh tao, giản dị
Cách đọc từ vựng 고담하다 : [고담하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc