Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 가속화
가속화
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự gia tốc hóa, sự tăng tốc
속도가 더욱 빨라지게 됨.
Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
한국은 출산율저조고령화가속화고령 사회로 접어들고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지구 온난화가속화세계 각 곳의 해수면높이를 높여 지구위협하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
단순한 경제 성장가속화는 빈부 격차심화시키는 부작용을 낳을 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
점차 가속화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
더욱 가속화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
현상이 가속화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
혁신이 가속화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
속도가 가속화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최근에는 한국전통 가옥한옥장점이 두드러져 아파트 문화를 누르는 현상가속화되고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자본주의 사회빈익빈 부익부가속화되어 사회 계층 간의 갈등심해진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
속 - 速
tốc
sự gia tốc, sự tăng tốc, tốc độ gia tốc
화 - 化
hoa , hoá
가속
sự gia tốc hóa, sự tăng tốc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가속화 :
    1. sự gia tốc hóa, sự tăng tốc

Cách đọc từ vựng 가속화 : [가소콰]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.