Có 14 kết quả cho từ : 붙이다
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Topik 1 ( Phần 4 ) ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2A
붙이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : gắn, dán
무엇에 닿아서 떨어지지 않게 하다.
Chạm vào cái gì đó và làm cho không rơi ra.
2 : châm, đốt, thắp, nhen nhóm
불을 옮겨 타게 하다.
Truyền lửa và làm cho cháy.
3 : kèm
조건이나 이유, 설명 등을 보태다.
Bổ sung điều kiện, lí do hay lời giải thích...
4 : bám (rễ)
식물이 뿌리를 내리고 살다.
Thực vật cắm rễ xuống và sống.
5 : đính kèm, kèm theo
기본이 되는 주요한 것에 딸리게 하다.
Làm cho gắn vào cái quan trọng và là cái cơ bản.
6 : dính, dán
다른 물체와 맞닿게 하거나 다른 물체와의 거리를 아주 가깝게 하다.
Làm cho tiếp xúc vào vật thể khác hoặc làm cho khoảng cách với vật thể khác trở nên rất gần.
7 : kèm, gắn, gửi
어떤 사람을 옆에 같이 있으면서 돌보게 하다.
Làm cho người nào đó ở bên cạnh và chăm sóc.
8 : tăng, thêm
어떤 것에 더하거나 생기게 하다.
Làm cho xuất hiện hoặc thêm vào cái nào đó.
9 : gắn, đặt
이름이나 제목 등을 정하다.
Định ra tên gọi hoặc đề mục….
10 : gắn kết, kết dính
감정이나 감각 등을 생겨나게 하다.
Làm nảy sinh tình cảm hoặc cảm giác...
11 : mở lời, gợi chuyện
이야기를 주고받으려고 먼저 말을 시작하다.
Bắc đầu nói trước để trao đổi câu chuyện.
12 : gắn, dính, kèm
기대나 희망을 가지다.
Mang đến sự kì vọng và hi vọng.
13 : tham dự, có mặt
어떤 일을 하는 데 끼게 하거나 단체에 속하게 하다.
Khiến cho xen vào để làm việc nào đó hoặc làm cho thuộc về đoàn thể.
14 : giữ mạng sống
생명을 끊어지지 않고 계속되게 하다.
Làm cho sinh mệnh không bị cắt đứt và được tiếp tục.
15 : vỗ, phát, vả, tát
다른 사람의 뺨이나 엉덩이를 세게 때리다.
Đánh mạnh vào má hay mông của người khác.
16 : hô, đếm
큰 소리로 구령을 외치다.
Hô khẩu lệnh bằng giọng to.
17 : cá cược, đặt cược
경쟁이나 싸움 등의 겨루는 일을 서로 시작하게 하다.
Làm cho việc đua tranh như cạnh tranh hay đánh nhau… bắt đầu.
18 : giao phối, giao hợp
생식을 위해 암컷과 수컷이 성적인 관계를 맺게 하다.
Làm cho con cái và con đực thiết lập quan hệ mang tính sinh dục để sinh sản.
19 : gắn kết
가깝게 지내게 하다.
Làm cho trở nên gần gũi.
20 : trúng tuyển, được tuyển, vượt qua
시험 등에 합격하게 하다.
Làm cho đỗ trong thi cử...
21 : cộng thêm, kèm thêm
원래 금액에 이자나 세금 등을 더하다.
Thêm lãi hay tiền thuế vào số tiền vốn có.
22 : chào (theo nghi thức)
손을 펴서 이마 한쪽에 대고 인사를 하다.
Xòe tay rồi để lên một bên trán và chào.
23 : nương náu
생활하거나 식사할 데를 임시로 정해 지내다.
Tạm thời xác định chỗ sinh hoạt hoặc ăn uống và sống.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가사를 붙이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가산점을 붙이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가이드를 붙이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 붙이다 :
- gắn, dán
- châm, đốt, thắp, nhen nhóm
- kèm
- bám rễ
- đính kèm, kèm theo
- dính, dán
- kèm, gắn, gửi
- tăng, thêm
- gắn, đặt
- gắn kết, kết dính
- mở lời, gợi chuyện
- gắn, dính, kèm
- tham dự, có mặt
- giữ mạng sống
- vỗ, phát, vả, tát
- hô, đếm
- cá cược, đặt cược
- giao phối, giao hợp
- gắn kết
- trúng tuyển, được tuyển, vượt qua
- cộng thêm, kèm thêm
- chào theo nghi thức
- nương náu
Cách đọc từ vựng 붙이다 : [부치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc