Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
29
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
가속하다
가속하다
[加速하다]
Động từ - 동사
/가소카다/
Nghĩa
1 : gia tốc, tăng tốc
속도를 높이다.
Đẩy cao tốc độ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가속할,가속하겠습니다,가속하지 않,가속하시겠습니다,가속해요,가속합니다,가속합니까,가속하는데,가속하는,가속한데,가속할데,가속하고,가속하면,가속하며,가속해도,가속한다,가속하다,가속하게,가속해서,가속해야 한다,가속해야 합니다,가속해야 했습니다,가속했다,가속했습니다,가속합니다,가속했고,가속하,가속했,가속해,가속한,가속해라고 하셨다,가속해졌다,가속해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 加
gia
가
감
[
加
減]
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
속 - 速
tốc
가
속
[加
速
]
sự gia tốc, sự tăng tốc, tốc độ gia tốc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가속하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가속하다
:
gia tốc, tăng tốc
가속하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가속하다
: [가소카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi