Có 1 kết quả cho từ : 대란
대란
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự đại loạn, sự hỗn loạn, sự náo loạn, sự khủng hoảng
어떤 일로 인해 사회가 매우 혼란스럽고 어려운 상황.
Tình trạng xã hội rất hỗn loạn và khó khăn do một việc gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대란 :
- sự đại loạn, sự hỗn loạn, sự náo loạn, sự khủng hoảng
Cách đọc từ vựng 대란 : [대ː란]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc