Có 46 kết quả cho từ : 꾼
꾼
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : tên, kẻ, quân
(낮잡아 이르는 말로) 특히 도박 같은 즐기는 일에 능숙한 사람.
(cách nói xem thường) Hậu tố thêm nghĩa của 'người chuyên làm việc gì đó' hoặc 'người làm giỏi việc gì đó'.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꾼 :
- tên, kẻ, quân
Cách đọc từ vựng 꾼 : [꾼]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc