Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 9 kết quả cho từ : 공동
공동
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : chung
둘 이상의 사람이나 단체가 어떤 일을 함께 하거나 동등한 자격으로 관계됨.
Từ hai hay nhiều người hoặc đoàn thể cùng làm một việc gì hoặc có quan hệ với tư cách như nhau.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
선수홈런 공동 선두로 올라서며 시즌 막판까지 치열홈런다툼가열했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
두 나라는 무역확대하기로 하고 공동 각서체결하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
두 나라는 무역확대하기로 하고 공동 각서체결하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이기주의는 공동 안에서 감염이 되기 때문처음뿌리를 뽑아야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공동으로 개발하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개인의 욕심을 채우고자 공동 전체손해를 끼치는 사람있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공동으로 개최하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공동으로 경작하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고고 미술사분야전문가들과 뛰어난 실력화가들이 함께 공동으로 작업할 것 같습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공동으로 사용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 共
cung , cộng , củng
sự đồng cảm
동 - 同
đồng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공동 :
    1. chung

Cách đọc từ vựng 공동 : [공ː동]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.