Có 1 kết quả cho từ : 피곤하다
Nghĩa
1 : mệt mỏi, mệt nhọc
몸이나 마음이 지쳐서 힘들다.
Cơ thể hay tinh thần khó nhọc vì kiệt quệ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]곤 - 困
khốn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 피곤하다 :
- mệt mỏi, mệt nhọc
Cách đọc từ vựng 피곤하다 : [피곤하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.