Có 2 kết quả cho từ : 곤봉
Nghĩa
1 : dùi cui, cái gậy
나무 등으로 짤막하게 만든 몽둥이.
Cái gậy làm bằng gỗ hơi ngắn.
2 : dùi thể thao, thể thao gậy
체조에 쓰이는 짤막한 몽둥이 모양의 운동 기구 또는 그것으로 하는 운동.
Dụng cụ vận động hình cái gậy ngắn được dùng trong luyện tập thể thao , hay môn vận động bằng cái gậy đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곤봉 :
- dùi cui, cái gậy
- dùi thể thao, thể thao gậy
Cách đọc từ vựng 곤봉 : [곤봉]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc