Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가입국
가입국
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : quốc gia thành viên
국제적 조직이나 단체에 들어간 나라.
Đất nước vào tổ chức hay đoàn thể mang tính quốc tế.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가입국가지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가입국되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유엔 가입국은 지온난화 방지를 위한 합의문을 작성했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가입국들이 온실가스 배출량을 줄이기로 합의다고 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국제 원자력 기구는 핵의 평화로운 사용을 위해 주기적으로 가입국사찰하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나토 헌장 제5조는 집단방위를 명시조항으로, 나토 가입국 한 곳에 대한 공격은 나토 전체를 공격하는 것으로 간주한다는 내용을 담아 나토 차원집단방위 권한 행사근거가 됩니다.
Internet
수잰 숄티 북한자유연합 대표참석자들은 중국 정부유엔 난민지위에 관한 협약가입했음에도 탈북민 강제 북송자행하고 있다면서, 협약 가입국들은 난민생명이나 자유위협받을 우려가 있는 곳으로 추방하거나 송환해서는 안 된다는 원칙준수의무가 있다고 밝혔습니다.
Internet
수잰 숄티 북한자유연합 대표참석자들은 중국 정부유엔 난민지위에 관한 협약가입했음에도 탈북민 강제 북송자행하고 있다면서, 협약 가입국들은 난민생명이나 자유위협받을 우려가 있는 곳으로 추방하거나 송환해서는 안 된다는 원칙준수의무가 있다고 밝혔습니다.
Internet
우리나라 식량 자급률은 45%, 곡물 자급률은 20% 수준으로, OECD 가입국최하윕니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh
입 - 入
nhập
sự gia nhập, sự tham gia

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가입국 :
    1. quốc gia thành viên

Cách đọc từ vựng 가입국 : [가입꾹]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.