Có 311 kết quả cho từ : 과
Nghĩa
1 : khoa, phòng, ban
회사에서 업무의 종류에 따라 나눈 부서의 하나.
Bộ phận của một công ty được phân chia theo chức năng hay nghiệp vụ.
2 : bài
교과서 등에서 내용에 따라 분류된 단위.
Đơn vị được phân chia theo nội dung trong sách giáo khoa
과 - 課
khoá
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 과 :
- khoa, phòng, ban
- bài
Cách đọc từ vựng 과 : [과]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc