Có 1 kết quả cho từ : 껑충대다
껑충대다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nhảy câng câng, nhảy tâng tâng, nhảy nhót
긴 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 솟구쳐 뛰다.
Chụm hai chân dài lại và nhảy vọt lên liên tiếp một cách mạnh mẽ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 껑충대다 :
- nhảy câng câng, nhảy tâng tâng, nhảy nhót
Cách đọc từ vựng 껑충대다 : [껑충대다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc