Có 1 kết quả cho từ : 그득하다
그득하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : đầy ấp, đầy nghẹt
양이나 수가 정해진 범위에 아주 꽉 찬 상태에 있다.
Đang ở trong trạng thái mà số hay lượng đầy ấp trong phạm vi đã định.
2 : đầy ắp
빈 곳이 없을 정도로 무엇이 아주 많다.
Cái gì đó quá nhiều đến mức không còn chỗ trống.
3 : đầy ắp
냄새나 빛, 소리 등이 공간에 아주 널리 퍼져 있다.
Mùi hương, ánh sáng, sức mạnh lan đầy ra khắp không gian.
4 : đầy
어떤 감정이나 생각이 아주 강하다.
Tình cảm hay suy nghĩ nào đó rất mạnh mẽ.
5 : đầy bụng
먹은 것이 잘 소화되지 않아서 배 속이 더부룩하고 꽉 찬 느낌이 있다.
Có cảm giác trong bụng đầy và khó chịu vì cái đã ăn không được tiêu hóa tốt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]위가 그득하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
속이 그득하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
배가 그득하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
책장에 그득하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
책이 그득하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
쌀이 그득하다
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그득하다 :
- đầy ấp, đầy nghẹt
- đầy ắp
- đầy ắp
- đầy
- đầy bụng
Cách đọc từ vựng 그득하다 : [그드카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc