Có 7 kết quả cho từ : 검정
검정1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : màu đen
빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
Màu rất tối và đậm như màu của bầu trời đêm khi không có ánh sáng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검정을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 검정 :
- màu đen
Cách đọc từ vựng 검정 : [검정]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc